Characters remaining: 500/500
Translation

chẩn mễ

Academic
Friendly

Từ "chẩn mễ" trong tiếng Việt có nghĩa là "gạo được phát miễn phí" cho những người dân nghèo, những người đang gặp khó khăn trong cuộc sống. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh cứu trợ, giúp đỡ những người hoàn cảnh khó khăn, đặc biệt trong các chương trình từ thiện hoặc trong các tình huống khẩn cấp.

Giải thích:
  • Chẩn: có nghĩa là "phát" hoặc "cung cấp".
  • Mễ: có nghĩa là "gạo".
dụ sử dụng:
  1. Trong một chương trình từ thiện, người ta có thể nói: "Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi lễ chẩn mễ cho các hộ gia đình nghèo trong khu vực."
  2. "Trong mùa bão , chính quyền đã tổ chức nhiều đợt chẩn mễ để hỗ trợ những người bị ảnh hưởng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản chính thức hoặc báo cáo xã hội, "chẩn mễ" thường được sử dụng để mô tả các hoạt động cứu trợ nhân đạo: "Chính phủ đã triển khai các hoạt động chẩn mễ nhằm giảm bớt nỗi khổ của người dân trong thiên tai."
Phân biệt các biến thể từ liên quan:
  • Từ "chẩn" có thể được sử dụng độc lập trong các ngữ cảnh khác, như "chẩn đoán" (kiểm tra sức khỏe) nhưng không liên quan đến nghĩa của "chẩn mễ".
  • Từ "mễ" cũng có thể xuất hiện trong các cụm từ khác liên quan đến gạo, như "mễ cốc" (gạo nếp).
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Các từ gần giống có thể bao gồm "phát gạo", "cứu trợ gạo", nhưng "chẩn mễ" thường mang ý nghĩa cụ thể hơn miễn phí dành cho người nghèo.
  • Từ đồng nghĩa có thể "từ thiện" nếu xét về khía cạnh giúp đỡ.
Kết luận:

"Chẩn mễ" một thuật ngữ ý nghĩa nhân văn, thể hiện sự quan tâm hỗ trợ cho những người đang gặp khó khăn trong xã hội.

  1. gạo phát chẩn, phát không cho dân nghèo đói

Comments and discussion on the word "chẩn mễ"