Từ "chẩn mễ" trong tiếng Việt có nghĩa là "gạo được phát miễn phí" cho những người dân nghèo, những người đang gặp khó khăn trong cuộc sống. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh cứu trợ, giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn, đặc biệt là trong các chương trình từ thiện hoặc trong các tình huống khẩn cấp.
Giải thích:
Ví dụ sử dụng:
Trong một chương trình từ thiện, người ta có thể nói: "Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi lễ chẩn mễ cho các hộ gia đình nghèo trong khu vực."
"Trong mùa bão lũ, chính quyền đã tổ chức nhiều đợt chẩn mễ để hỗ trợ những người bị ảnh hưởng."
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể và từ liên quan:
Từ "chẩn" có thể được sử dụng độc lập trong các ngữ cảnh khác, như "chẩn đoán" (kiểm tra sức khỏe) nhưng không liên quan đến nghĩa của "chẩn mễ".
Từ "mễ" cũng có thể xuất hiện trong các cụm từ khác liên quan đến gạo, như "mễ cốc" (gạo nếp).
Từ gần giống, đồng nghĩa:
Các từ gần giống có thể bao gồm "phát gạo", "cứu trợ gạo", nhưng "chẩn mễ" thường mang ý nghĩa cụ thể hơn là miễn phí và dành cho người nghèo.
Từ đồng nghĩa có thể là "từ thiện" nếu xét về khía cạnh giúp đỡ.
Kết luận:
"Chẩn mễ" là một thuật ngữ có ý nghĩa nhân văn, thể hiện sự quan tâm và hỗ trợ cho những người đang gặp khó khăn trong xã hội.